Độ sâu tiền phòng là gì? Các công bố khoa học về Độ sâu tiền phòng
Độ sâu tiền phòng là khoảng cách từ mặt sau giác mạc đến mặt trước thủy tinh thể, phản ánh độ sâu khoang chứa thủy dịch ở phần trước của mắt. Đây là chỉ số quan trọng trong nhãn khoa, giúp đánh giá nguy cơ glôcôm, lập kế hoạch phẫu thuật và lựa chọn thấu kính nội nhãn.
Độ sâu tiền phòng là gì?
Độ sâu tiền phòng (tiếng Anh: Anterior Chamber Depth, viết tắt: ACD) là khoảng cách giữa mặt sau của giác mạc (cornea) và mặt trước của thủy tinh thể (lens) trong mắt. Đây là một chỉ số quan trọng trong nhãn khoa, phản ánh cấu trúc giải phẫu của tiền phòng – khoang chứa thủy dịch nằm giữa giác mạc và mống mắt/thủy tinh thể.
Đặc điểm giải phẫu của tiền phòng
Tiền phòng là không gian nằm giữa giác mạc ở phía trước và mống mắt cùng thủy tinh thể ở phía sau, chứa đầy thủy dịch. Phần trung tâm của tiền phòng có độ sâu lớn nhất, khoảng 3 – 3,5 mm, và giảm dần khi tiến gần về phía rìa. Góc tiền phòng, được tạo bởi giác mạc và mống mắt, đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn lưu thủy dịch và duy trì áp lực nội nhãn ổn định.
Phương pháp đo độ sâu tiền phòng
Độ sâu tiền phòng có thể được đo bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, từ phương pháp lâm sàng đến các công nghệ hình ảnh hiện đại:
- Đèn khe (Slit-lamp biomicroscopy): Sử dụng ánh sáng khe để ước lượng độ sâu tiền phòng thông qua quan sát trực tiếp.
- Siêu âm A-scan: Dùng sóng âm để đo chính xác chiều dài trục nhãn cầu và ACD.
- Phản xạ Scheimpflug: Sử dụng máy như Pentacam để đo ACD ba chiều thông qua hình ảnh mặt cắt của giác mạc và thủy tinh thể.
- Optical Coherence Tomography (OCT): Cung cấp hình ảnh chi tiết và không tiếp xúc về toàn bộ tiền phòng và cấu trúc góc.
Giá trị bình thường và ý nghĩa lâm sàng
Giá trị trung bình của độ sâu tiền phòng ở người trưởng thành bình thường dao động từ 3,0 mm đến 4,0 mm. Độ sâu này có xu hướng giảm theo tuổi và ở những mắt viễn thị. Khi ACD giảm dưới 2,5 mm, nguy cơ mắc glôcôm góc đóng tăng lên đáng kể.
Yếu tố ảnh hưởng đến độ sâu tiền phòng
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến ACD, bao gồm:
- Tuổi tác: ACD có xu hướng giảm dần theo tuổi do thủy tinh thể dày lên.
- Tật khúc xạ: Mắt cận thị thường có ACD sâu hơn, trong khi mắt viễn thị có ACD nông hơn.
- Giới tính: Một số nghiên cứu cho thấy phụ nữ có ACD nông hơn nam giới.
- Chủng tộc: Một số chủng tộc, như người châu Á, có ACD nông hơn, làm tăng nguy cơ glôcôm góc đóng.
Vai trò của ACD trong lâm sàng
Độ sâu tiền phòng đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của nhãn khoa:
- Chẩn đoán glôcôm góc đóng: ACD nông có thể chỉ ra nguy cơ cao mắc glôcôm góc đóng, yêu cầu đánh giá thêm bằng gonioscopy hoặc OCT góc tiền phòng.
- Lập kế hoạch phẫu thuật đục thủy tinh thể: ACD ảnh hưởng đến việc lựa chọn và định vị thấu kính nội nhãn (IOL), cũng như tiên lượng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
- Phẫu thuật khúc xạ: Trong phẫu thuật đặt thấu kính nội nhãn pha-kích (phakic IOL), cần đảm bảo ACD đủ sâu (thường ≥ 3,0 mm) để tránh biến chứng như glôcôm góc đóng.
- Đánh giá sau phẫu thuật: Sự thay đổi ACD sau mổ có thể chỉ ra biến chứng như lệch IOL hoặc sưng phù.
Công thức liên quan đến ACD trong đo lường nhãn khoa
Độ sâu tiền phòng thường được sử dụng trong các công thức tính công suất IOL như SRK/T, Hoffer Q, Holladay. Ví dụ, công thức SRK/T sử dụng ACD để ước tính vị trí của IOL sau phẫu thuật, ảnh hưởng đến kết quả khúc xạ.
Kết luận
Độ sâu tiền phòng là một chỉ số giải phẫu quan trọng trong nhãn khoa, ảnh hưởng đến chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý mắt. Việc đo lường và đánh giá chính xác ACD giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp, từ đó cải thiện kết quả thị lực và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề độ sâu tiền phòng:
- 1